Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bỏ lơ


ne pas s'intéresser à; ne pas se soucier de; ne pas se préoccuper de
Nó bỏ lơ việc học tập
il ne s'intéresse pas à l'étude
laisser passer; ne pas incriminer; pardonner
Cháu nó dại, xin ông bỏ lơ đi cho
mon fils est étourdi, je vous prie de lui pardonner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.